NGOẠI THẤT
UY MÃNH ĐẦY ẤN TƯỢNG
1. Cụm đèn pha và định vị đạng LED
2. Cụm đèn hậu LED
3. Mâm hợp kim 18” 2 tông màu
4. Bệ bước hông xe
5. Thùng xe rộng rãi
UY MÃNH ĐẦY ẤN TƯỢNG
Ngoại thất uy mãnh với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi Motors, mang đến ấn tượng mạnh mẽ cùng tính năng bảo vệ an toàn.
NỘI THẤT
NỘI THẤT RỘNG RÃI NHỜ THIẾT KẾ J-LINE
1. Ghế ngồi cao cấp
2. Cửa gió sau bố trí trên trần
3. Vô lăng 4 chấu bọc da cao cấp
4. Bảng đồng hồ trung tâm
5. Gương chiếu hậu chống chói tự động
6. Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
7. Cách âm vượt trội
8. Hệ thống giải trí cao cấp
NỘI THẤT RỘNG RÃI NHỜ THIẾT KẾ J-LINE
Thiết kế J-line đem đến không gian nội thất rộng rãi hơn và ghế sau có độ nghiêng lưng ghế lớn nhất phân khúc lên đến 25 độ.
VẬN HÀNH
UY MÃNH VƯỢT ĐỊA HÌNH
1. Động cơ Diesel MIVEC 2.4L
2. Hộp số 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số trên vô lăng
3. Khóa vi sai cầu sau
4. Hệ thống gài cầu Super Select 4WD-II
5. 4 chế độ chạy địa hình
6. Vi sai trung tâm duy nhất trong phân khúc
7. Khả năng vượt địa hình vượt trội
8. Khoảng sáng gầm cao, khả năng lội nước vượt trội
UY MÃNH VƯỢT ĐỊA HÌNH
Kế thừa khả năng vận hành đỉnh cao mang đậm “chất Mitsubishi”, Triton mới mang lại khả năng vượt địa hình ấn tượng.
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG TIÊN TIẾN
CÔNG NGHỆ AN TOÀN CHỦ ĐỘNG TIÊN TIẾN
1. Hệ thống phanh ABS-EBD
2. Hệ thống hỗ trợ phanh (BA)
3. Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW
4. Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước – FCM
5. Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau – RCTA
6. Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn – UMS
7. Active Stability & Traction Control (ASTC)
8. Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
9. Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
CÔNG NGHỆ AN TOÀN CHỦ ĐỘNG TIÊN TIẾN
Mitsubishi Triton 2020 được trang bị hàng loạt các công nghệ an toàn tiên tiến như FCM, BWS, ABS, EBD, ASTC, HDC…
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
TRANG BỊ 7 TÚI KHÍ AN TOÀN
1. Khung xe RISE thép siêu cường
Trang bị 7 túi khí an toàn
Khi xảy ra va chạm, 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tài xế và hành khách ở mức tối ưu 7 túi khí bao gồm: 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên, 2 túi khi rèm và 1 túi khí ở chân tài xế.
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH & CATALOGUE
PHIÊN BẢN XE TRITON | 818.500.000 VNĐ | 865.000.000 VNĐ | 740.000.000 VNĐ | 675.000.000 VNĐ | 630.000.000 VNĐ | 600.000.000 VNĐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.775 |
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 5,9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 220 | 220 | 205 | 205 | 200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.925 | 1925 | 1810 | 1915 | 1.740 | 1.725 |
Số chỗ ngồi (người) | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ | – | – | – | – | – | – |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel DI-D |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 | 136/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 | 324/1.500-2500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | – | – | – | – | – | – |
Hộp số | 6AT – Sport Mode | 6AT – Sport Mode | 6AT – Sport Mode | 6MT | 6AT – Sport Mode | 6MT |
Truyền động | 2 cầu Super Select 4WD-II | 2 cầu Super Select 4WD-II | Cầu sau | Easy Select 4WD | Cầu sau | Cầu sau |
Gài cầu điện tử | Có | Có | – | Có | – | – |
Khóa vi sai cầu sau | – | Có | – | Có | – | – |
Chế độ chọn địa hình Off-road | Có | Có | – | – | – | – |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 245/65R17 | 245/65R17 | 245/70R16 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 16″ | Đĩa thông gió 16″ |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
NGOẠI THẤT | – | – | – | – | – | – |
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước | – | – | – | – | – | – |
– Đèn chiếu xa | LED + Projector | LED + Projector | LED + Projector | Halogen + Projector | Halogen + Projector | Halogen + Projector |
– Đèn chiếu gần | LED + Projector | LED + Projector | LED + Projector | Halogen + Projector | Halogen + Projector | Halogen + Projector |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có | – | – | – |
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | Có | – | – | – |
Đèn pha tự động | Có | Có | – | – | – | – |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh điện, mạ crôm | Chỉnh điện, mạ crôm |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Có | – | – | – |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Mâm bánh xe | 18″ | 18″ | 18″ | 17″ | 17″ | 16″ |
Bệ bước hông xe | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | – | – | – | – | – | – |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | Có | Có | – | – |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Có | – | – | – |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có | – | Có | – |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có | 2 hướng | 2 hướng |
Điều hòa không khí | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Cửa gió phía sau cho hành khách | – | Có | Có | – | – | – |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Nỉ cao cấp | Nỉ | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | Có | LCD | LCD | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay | CD/USB/ Radio/Bluetooth | CD/USB/ Radio/Bluetooth | CD/USB/ Radio/Bluetooth |
Số lượng loa | 6 | 6 | 6 | 4 | 4 | 4 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có | Có | – | – |
AN TOÀN | – | – | – | – | – | – |
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên | – | Có | – | – | – | – |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | – | Có | – | – | – | – |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | – | Có | – | – | – | – |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | – | – |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có | – | – |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có | – | – |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | Có | – | – | – | – |
Chế độ chọn địa hình Off-Road mode | Có | Có | – | – | – | – |
Cảm biến lùi | – | Có | – | – | – | – |
Cảm biến góc trước | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | – | Có | – | – | – | – |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | – | – | – | – |
Chìa khóa thông minh (KOS) | Có | Có | Có | – | – | – |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | Có | – | – | – |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có | Có | – |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có | Có |