✓ Giá bán: + Mitsubishi Triton GLX 4×2 MT: 576.000.000 VNĐ
+ Mitsubishi Triton GLX 4×2 AT: 606.000.000 VNĐ
+ Mitsubishi Triton GLS 4×4 MT : 666.000.000 VNĐ
+ Mitsubishi Triton GLS 4×2 AT : 706.000.000 VNĐ
+ Mitsubishi Triton GLS 4×4 AT : 790.000.000 VNĐ
✓ Màu xe: Xám bạc, xám, đỏ, trắng, đen
✓ Tình trạng: Hàng mới 100%
✓ Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km
✓ Dòng xe PICKUP nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC số tự động 2018 là yếu tố được nhiều khách hàng quan tâm và tìm hiểu khi có dự định mua xe Mitsubishi Triton MIVEC số tự động 1 cầu. Giaxemitsubishi.vn xin kính gửi tới quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC số tự động 2018 mới nhất; được cập nhật tháng 1/2018. Thông số xe Triton MIVEC số tự động 1 cầu máy dầu có thể thay đổi; để có được thông tin chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Mitsubishi Triton là mẫu xe bán tải Mitsubishi đã có mặt tại Việt Nam từ rất lâu. Xe Triton được nhiều người tin tưởng sử dụng nhờ vào các ưu điểm nổi trội như :
- Tính năng vận hành ưu việt.
- Tiết kiệm nhiên liệu.
- Hoạt động bền bỉ.
- Kiểu dáng sang trọng.
- Dễ điều khiển, vận hành xe.
- ….
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC số tự động 2018
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC số tự động 2018 – Hình ảnh minh họa.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC số tự động 2018 | MITSUBISHI TRITON 4×2 AT MIVEC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.280 x 1.815 x 1.780 |
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) | 1.52 |
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) | 1.515 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 5.9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.725 |
Tổng trọng lượng (kg) | 2.76 |
Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung Tích Xylanh | 2.442 |
Công suất cực đại (pc/rpm) | 181/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 |
Lốp xe trước/sau | 245/65R17 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 177 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hộp số và hệ thống truyền động Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC số tự động 1 cầu máy dầu
Hộp số | 5AT – Sport mode |
Hệ thống treo trước | Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Khoảng cách hai cầu xe | 3 |
Vi sai chống trượt | Không |
Truyền động | Cầu sau |
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 |
Trang bị tiện ích trên Triton 4×2 AT MIVEC
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Điều hòa không khí | Tự động 2 vùng |
Lọc gió điều hòa | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống âm thanh | CD kết nối USB |
Chất liệu ghế | Da |
Mâm bánh xe | 17″ |
Trang bị nội thất xe Triton MIVEC 4×2 AT số tự động máy dầu 1 cầu
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Số lượng loa | 6 |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có, Tay lái 4 chấu |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có |
Trang bị ngoại thất xe Triton MIVEC 4×2 AT 1 cầu số tự động máy dầu
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn pha | Halogen |
Đèn pha tự động | Có |
Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ | Có |
Ốp vè | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Bệ bước hông xe | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có |
Gài cầu điện tử | Không |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống an toàn xe bán tải Triton MIVEC 1 cầu số tự động
Túi khí an toàn đôi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Chức năng tự động khóa cửa | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có |